🌟 노출증 (露出症)

Danh từ  

1. 자기의 육체, 특히 성기를 남에게 보임으로써 쾌감을 얻으려는 정신 이상.

1. CHỨNG THÍCH PHÔ BÀY CHỖ KÍN: Chứng thần kinh bất thường thích có sự khoái cảm từ việc cho người khác xem cơ thể của mình, đặc biệt là cơ quan sinh dục nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노출증 남성.
    Exposed male.
  • Google translate 노출증 환자.
    A patient with exposure.
  • Google translate 노출증이 심하다.
    Have severe exposure.
  • Google translate 노출증이 있다.
    Have an exposure.
  • Google translate 노출증에 걸리다.
    Contract exposure.
  • Google translate 노출증에 걸린 남성이 길에서 자신의 성기를 노출해 경찰이 출동했다.
    A man with a condition of exposure exposed his genitals on the road and the police were called in.
  • Google translate 그녀는 노출증에 걸린 사람처럼 속살이 훤히 들여다보이는 옷을 입고 다녔다.
    She wore clothes that looked at her skin as if she had been exposed.
  • Google translate 노출증이 있는 사람들은 왜 자신의 신체를 남에게 보이고 싶어 하나요?
    Why do people with exposure want to see their bodies?
    Google translate 그들은 그렇게 함으로써 성적 만족을 느끼기 때문입니다.
    Because they feel sexual satisfaction by doing so.

노출증: exhibitionism,ろしゅつしょう【露出症】,exhibitionnisme,exhibicionismo,تعّرضي، استعراء، افتضاحية,нүцгэлэх дуршил,chứng thích phô bày chỗ kín,โรคบ้ากามชอบอวดของลับ, โรคกามวิปริตชอบอวดของลับ,ekshibisionisme,эксгибиционизм,裸露癖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노출증 (노출쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82)