🌟 노출증 (露出症)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노출증 (
노출쯩
)
🌷 ㄴㅊㅈ: Initial sound 노출증
-
ㄴㅊㅈ (
낙천적
)
: 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC QUAN: Sự suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời. -
ㄴㅊㅈ (
낙천적
)
: 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH LẠC QUAN: Suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời. -
ㄴㅊㅈ (
노출증
)
: 자기의 육체, 특히 성기를 남에게 보임으로써 쾌감을 얻으려는 정신 이상.
Danh từ
🌏 CHỨNG THÍCH PHÔ BÀY CHỖ KÍN: Chứng thần kinh bất thường thích có sự khoái cảm từ việc cho người khác xem cơ thể của mình, đặc biệt là cơ quan sinh dục nam. -
ㄴㅊㅈ (
낙찰자
)
: 경매나 경쟁 입찰에서 물건을 사거나 일을 하게 된 사람 또는 단체.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÚNG THẦU, NGƯỜI THẮNG ĐẤU GIÁ: Cá nhân hoặc tổ chức có được một vật nào hoặc công việc nào qua đấu thầu hoặc đấu giá.
• Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82)