🌟 낙천적 (樂天的)

  Danh từ  

1. 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는 것.

1. SỰ LẠC QUAN: Sự suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙천적인 사람.
    An optimistic person.
  • 낙천적인 생각.
    An optimistic idea.
  • 낙천적인 성격.
    An optimistic personality.
  • 낙천적으로 보다.
    Look optimistic.
  • 낙천적으로 살다.
    Live optimistic.
  • 승규는 낙천적인 성격이라 그런지 걱정이 없어 보인다.
    Seung-gyu seems to have no worries because he is optimistic.
  • 그는 언제나 낙천적이었으며 부푼 꿈에 가득 차 있었다.
    He was always optimistic and full of puffy dreams.
  • 내일 시험 끝나고 뭐 하고 놀까?
    What shall we do after the exam tomorrow?
    낙천적이구나. 난 걱정 돼서 죽겠는데.
    You're optimistic. i'm dying of anxiety.
Từ trái nghĩa 염세적(厭世的): 세상을 부정적으로 보고 싫어하는 것.
Từ tham khảo 낙관적(樂觀的): 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는 것., 앞날의 일이 잘될 것…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙천적 (낙천적)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 낙천적 (樂天的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52)