🌟 노골적 (露骨的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노골적 (
노골쩍
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 노골적 (露骨的) @ Ví dụ cụ thể
- 노골적 성애. [성애 (性愛)]
- 성애를 노골적으로 묘사한 영화들이 줄줄이 개봉했다. [성애 (性愛)]
- 노골적 인신공격. [인신공격 (人身攻擊)]
🌷 ㄴㄱㅈ: Initial sound 노골적
-
ㄴㄱㅈ (
노골적
)
: 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는.
☆
Định từ
🌏 RÕ RÀNG, THẲNG THỪNG, THẲNG THẮNG: Lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu. -
ㄴㄱㅈ (
낙관적
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LẠC QUAN: Nhìn thế gian hay cuộc đời một cách tích cực và đầy hi vọng . -
ㄴㄱㅈ (
노골적
)
: 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH RÕ RÀNG, TÍNH THẲNG THỪNG, TÍNH THẲNG THẮNG: Việc lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu. -
ㄴㄱㅈ (
낙관적
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는 것.
☆
Danh từ
🌏 NIỀM LẠC QUAN: Cái nhìn tích cực và hi vọng về thế gian hay cuộc đời. -
ㄴㄱㅈ (
농경지
)
: 농사를 짓는 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT TRỒNG, ĐẤT CANH TÁC: Đất làm nông nghiệp. -
ㄴㄱㅈ (
농구장
)
: 농구를 하는 경기장.
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG RỔ: Địa điểm được tạo ra để thi đấu bóng rổ. -
ㄴㄱㅈ (
날갯짓
)
: 새가 날개를 아래위로 세게 움직이는 행동.
Danh từ
🌏 ĐẬP CÁNH, VỖ CÁNH: Hành động chim vỗ mạnh đôi cánh lên xuống.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36)