🌟 평방미터 (平方 meter)
Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평방미터 (
)
📚 Variant: • ㎡ • 평방메다 • 평방메타 • 평방메터 • 평방미타📚 Annotation: '제곱미터'의 이전 말이며 1평방미터는 한 변의 길이가 1미터인 정사각형의 넓이이고 기호는 ㎡이다.
🌷 ㅍㅂㅁㅌ: Initial sound 평방미터
-
ㅍㅂㅁㅌ (
평방미터
)
: 넓이의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT VUÔNG: Đơn vị của độ rộng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)