🌟 평방미터 (平方 meter)

Danh từ phụ thuộc  

1. 넓이의 단위.

1. MÉT VUÔNG: Đơn vị của độ rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평방미터.
    One square meter.
  • Google translate 평방미터 넓이.
    A hundred square meters wide.
  • Google translate 평방미터 면적.
    An area of ten square meters.
  • Google translate 이 집은 전용 면적이 약 칠십 평방미터 정도 된다.
    This house has a dedicated area of about seventy square meters.
  • Google translate 가로가 이 미터, 세로가 사 미터인 내 방의 면적은 팔 평방미터이다.
    The area of my room, which is two meters wide and four meters long, is eight square meters.
  • Google translate 오늘 수학 시간에 넓이의 단위인 평방미터와 평방킬로미터를 배웠다.
    I learned square meters and square kilometers, units of width, in today's math class.
  • Google translate 신혼집은 얼마나 커?
    How big is the honeymoon?
    Google translate 59평방미터 정도 돼.
    About 59 square meters.

평방미터: square meter,へいほうメートル【平方メートル】,mètre carré,metro cuadrado,مِتْرٌ مُرَبّع,ам дөрвөлжин метр,mét vuông,ตารางเมตร(หน่วยของพื้นที่),meter persegi,квадратный метр,平方米,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평방미터 ()
📚 Variant: 평방메다 평방메타 평방메터 평방미타

📚 Annotation: '제곱미터'의 이전 말이며 1평방미터는 한 변의 길이가 1미터인 정사각형의 넓이이고 기호는 ㎡이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)