🌟 면적 (面積)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 면적 (
면ː적
) • 면적이 (면ː저기
) • 면적도 (면ː적또
) • 면적만 (면ː정만
)
📚 thể loại: Hình dạng Thông tin địa lí Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 면적 (面積) @ Giải nghĩa
- 게이지 (gauge) : 뜨개질에서 뜨개실의 코수와 단수가 일정 면적 안에 들어가는 평균 밀도.
- 측량 (測量) : 지표의 각 지점의 위치와 그 지점들 간의 거리를 구하고 지형의 높낮이나 면적 등을 재는 일.
- 측량되다 (測量되다) : 지표의 각 지점의 위치와 그 지점들 간의 거리가 구해지고 지형의 높낮이나 면적 등이 재어지다.
- 측량하다 (測量하다) : 지표의 각 지점의 위치와 그 지점들 간의 거리를 구하고 지형의 높낮이나 면적 등을 재다.
- 계기 (計器) : 길이, 면적, 무게, 양 등이나 온도, 시간, 강도 등을 재는 기구나 장치.
🗣️ 면적 (面積) @ Ví dụ cụ thể
- 산림의 면적. [산림 (山林)]
- 평행 사변형의 면적. [평행 사변형 (平行四邊形)]
- 해빙 면적. [해빙 (解氷)]
- 광대한 면적. [광대하다 (廣大하다)]
- 십 평방킬로미터 면적. [평방킬로미터 (平方kilometer)]
- 전체 면적이 칠백칠십만 평방킬로미터를 웃도는 호주는 대부분이 사막으로 이루어져 있다. [평방킬로미터 (平方kilometer)]
- 한반도의 면적. [한반도 (韓半島)]
- 행정구역을 분할할 때는 도시의 인구, 면적, 경제 상황 등을 골고루 고려해야 한다. [분할하다 (分割하다)]
- 채광 면적. [채광 (採光)]
- 천수답의 면적. [천수답 (天水畓)]
- 대지 면적. [대지 (垈地)]
- 소유지 면적. [소유지 (所有地)]
- 기술자가 측량 도구를 이용해 건물의 면적을 쟀다. [측량 (測量)]
- 건설사가 최종 면적 측량을 마친 후 공사를 시작했다. [측량 (測量)]
- 측량된 면적. [측량되다 (測量되다)]
- 임야 면적. [임야 (林野)]
- 유효 면적. [유효 (有效)]
- 국토의 면적. [국토 (國土)]
- 면적 감축. [감축 (減縮)]
- 부동산 사장님은 집의 위치와 면적 등을 자세히 소개해 주셨다. [위치 (位置)]
- 턱뼈 면적. [턱뼈]
- 십 평방미터 면적. [평방미터 (平方meter)]
- 이 집은 전용 면적이 약 칠십 평방미터 정도 된다. [평방미터 (平方meter)]
- 가로가 이 미터, 세로가 사 미터인 내 방의 면적은 팔 평방미터이다. [평방미터 (平方meter)]
- 절제한 면적. [절제하다 (切除하다)]
- 만수 면적. [만수 (滿水)]
- 농경지 면적. [농경지 (農耕地)]
- 1인 가구의 증가로 전용 면적 50제곱미터 이하의 초소형 주택 공급이 늘어나고 있다. [초소형 (超小型)]
🌷 ㅁㅈ: Initial sound 면적
-
ㅁㅈ (
목적
)
: 이루려고 하는 일이나 나아가고자 하는 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỤC ĐÍCH: Phương hướng định tiến tới hay việc định thực hiện. -
ㅁㅈ (
매주
)
: 각각의 주.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỖI TUẦN: Mỗi tuần. -
ㅁㅈ (
매주
)
: 각각의 주마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI TUẦN: Mỗi tuần. -
ㅁㅈ (
먼저
)
: 시간이나 순서에서 앞선 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Lúc trước hơn về mặt thời gian hay thứ tự. -
ㅁㅈ (
명절
)
: 설이나 추석 등 해마다 일정하게 돌아와 전통적으로 즐기거나 기념하는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY LỄ TẾT, NGÀY TẾT: Ngày kỷ niệm hay ngày vui truyền thống và hàng năm quay trở lại cố định như trung thu hay tết Nguyên đán. -
ㅁㅈ (
모자
)
: 예의를 차리거나 추위나 더위 등을 막기 위해 머리에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MŨ, NÓN: Đồ đội ở trên đầu để thể hiện sự lịch sự hoặc tránh nóng hay lạnh. -
ㅁㅈ (
맥주
)
: 주로 발효시킨 보리에 물과 쓴 맛과 탄산을 더하여 만든 거품이 나는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIA: Loại rượu có bọt được làm bằng cách thêm nước, hơi ga, vị đắng vào lúa mạch lên men. -
ㅁㅈ (
마중
)
: 역이나 공항 등에 나가서 자기를 찾아오는 사람을 맞이함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA ĐÓN: Việc đi ra ga hay sân bay… đón người tìm đến mình. -
ㅁㅈ (
문제
)
: 답을 요구하는 물음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỀ (BÀI THI): Câu hỏi yêu cầu trả lời. -
ㅁㅈ (
먼저
)
: 시간이나 순서에서 앞서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC: Trước về thời gian hay thứ tự. -
ㅁㅈ (
문자
)
: 언어의 소리나 뜻을 눈으로 볼 수 있도록 적은 기호 체계.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN TỰ, CHỮ VIẾT: Hệ thống kí hiệu ghi lại âm thanh hay nghĩa của ngôn ngữ để có thể xem bằng mắt. -
ㅁㅈ (
민족
)
: 오랫동안 일정한 지역에서 함께 생활하면서 고유한 언어, 문화, 역사를 이룬 사람들의 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂN TỘC: Tập thể người cùng sinh sống ở một khu vực nhất định trong một khoảng thời gian dài và hình thành nên lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ đặc trưng. -
ㅁㅈ (
마주
)
: 서로 정면으로 대하여.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Đối mặt nhau một cách chính diện. -
ㅁㅈ (
먼지
)
: 공중에 흩날리거나 물건 위에 쌓이는 아주 작고 가벼운 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 BỤI: Loại vật chất rất nhẹ và nhỏ bay lơ lửng trên không trung hoặc bám phủ trên đồ vật. -
ㅁㅈ (
매점
)
: 어떤 기관이나 시설 안에서 물건을 파는 작은 상점.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, QUẦY HÀNG: Cửa hàng nhỏ bán các đồ dùng vật dụng trong cơ quan hoặc công trình nào đó. -
ㅁㅈ (
매장
)
: 물건을 파는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỆM, CỬA HÀNG: Nơi bán hàng hóa. -
ㅁㅈ (
몸짓
)
: 몸을 움직이는 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬ CHỈ, ĐIỆU BỘ: Bộ dạng chuyển động của cơ thể. -
ㅁㅈ (
밑줄
)
: 문장 부호의 하나로, 가로로 쓴 글에서 중요한 부분의 아래에 긋는 줄.
☆☆
Danh từ
🌏 GẠCH DƯỚI: Là một loại dấu câu, lằn kẻ dưới phần quan trọng trong bài viết theo chiều ngang. -
ㅁㅈ (
면적
)
: 일정한 평면이나 곡면이 차지하는 크기.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH: Độ rộng mà mặt phẳng hay mặt cong nhất định chiếm giữ. -
ㅁㅈ (
만점
)
: 규정된 점수의 가장 높은 점수.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM TỐI ĐA: Điểm cao nhất của điểm số được quy định. -
ㅁㅈ (
물질
)
: 인간의 정신과 반대되는 개념으로 객관적으로 존재하는 실체.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT CHẤT: Thực thể tồn tại một cách khách quan theo quan niệm trái ngược với mặt tinh thần của con người. -
ㅁㅈ (
만족
)
: 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÃN NGUYỆN, SỰ THỎA MÃN, SỰ HÀI LÒNG: Việc hài lòng hoặc không thiếu cái cần thiết hay mong đợi. -
ㅁㅈ (
면접
)
: 서로 얼굴을 대하고 직접 만남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP XÚC, SỰ GẶP GỠ TRỰC TIẾP: Việc gặp mặt trực tiếp với nhau. -
ㅁㅈ (
모집
)
: 사람이나 작품, 물건 등을 일정한 조건에 맞게 널리 알려 뽑거나 모음.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC CHIÊU MỘ, VIỆC TUYỂN DỤNG, VIỆC TUYỂN SINH: Việc tập hợp hay thông báo tuyển chọn rộng rãi vật, tác phẩm hay người phù hợp với điều kiện nhất định. -
ㅁㅈ (
문장
)
: 글을 짓는 실력이 뛰어난 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI VĂN HAY: Người có năng lực viết văn nổi trội. -
ㅁㅈ (
매진
)
: 상품이나 표 등이 전부 팔림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN HẾT, SỰ HẾT HÀNG, SỰ HẾT VÉ: Sự bán toàn bộ hàng hóa hoặc vé. -
ㅁㅈ (
모자
)
: 어머니와 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 MẪU TỬ: Mẹ và con trai.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)