🌟 측량하다 (測量 하다)

Động từ  

1. 기기를 사용하여 물건의 높이, 깊이, 넓이, 방향 등을 재다.

1. ĐO LƯỜNG: Dùng công cụ đo độ cao, độ sâu, chiều rộng, phương hướng của vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 측량한 길이.
    The measured length.
  • Google translate 측량한 높이.
    The measured height.
  • Google translate 넓이를 측량하다.
    Measure the width.
  • Google translate 방향을 측량하다.
    Measure the direction.
  • Google translate 대충 측량하다.
    Roughly measure.
  • Google translate 사용하던 밥상의 넓이를 줄자로 측량해서 새 식탁을 주문했다.
    Measure the width of the used table with a tape measure and order a new table.
  • Google translate 음악 감독이 무대의 넓이를 측량한 후 음향을 알맞게 조절했다.
    The music director measured the width of the stage and then adjusted the sound accordingly.

측량하다: measure; take; gauge,はかる【計る・測る・量る】。そくりょうする【測量する】,mesurer, calibrer, jauger, sonder,medir,يقوس، يمسح,хэмжих,đo lường,วัด,mengukur,измерять,测量,测定,

2. 지표의 각 지점의 위치와 그 지점들 간의 거리를 구하고 지형의 높낮이나 면적 등을 재다.

2. ĐO ĐẠC: Tìm vị trí các điểm chuẩn và khoảng cách giữa các điểm đó và đo diện tích hay độ cao của địa hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 측량한 대지.
    The measured land.
  • Google translate 집주인이 측량하다.
    Measure by the landlord.
  • Google translate 부지를 측량하다.
    Measure a site.
  • Google translate 경계선을 측량하다.
    Measure a boundary.
  • Google translate 정밀하게 측량하다.
    To measure with precision.
  • Google translate 건물을 측량한 결과 지적도와 건물의 면적이 맞지 않았다.
    As a result of surveying the building, the cadastral map and the area of the building did not match.
  • Google translate 민준은 해안과 물길을 측량해 얻은 수치를 가지고 항해도를 제작했다.
    Minjun made a navigation chart with figures obtained from surveying the coast and waterways.

3. 생각하여 헤아리다.

3. ĐO LƯỜNG, TÍNH TOÁN: Suy nghĩ và cân nhắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 측량한 의도.
    Intention measured.
  • Google translate 계략을 측량하다.
    Measure a stratagem.
  • Google translate 깊은 뜻을 측량하다.
    Measure the deep meaning.
  • Google translate 마음씨를 측량하다.
    Measure one's mind.
  • Google translate 사랑을 측량하다.
    Measure love.
  • Google translate 나를 위해 헌신하는 부모님의 사랑은 측량할 수 없었다.
    The love of my parents devoted to me could not be measured.
  • Google translate 귀신도 그의 못된 마음씨를 측량하지 못할 것이다.
    Neither will the ghost measure his wickedness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 측량하다 (층냥하다)
📚 Từ phái sinh: 측량(測量): 기기를 사용하여 물건의 높이, 깊이, 넓이, 방향 등을 잼., 지표의 각 …

🗣️ 측량하다 (測量 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)