🌟 측량하다 (測量 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 측량하다 (
층냥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 측량(測量): 기기를 사용하여 물건의 높이, 깊이, 넓이, 방향 등을 잼., 지표의 각 …
🗣️ 측량하다 (測量 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 연해를 측량하다. [연해 (沿海)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 측량하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)