🌟 평방킬로미터 (平方 kilometer)
Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평방킬로미터 (
)
📚 Variant: • ㎢ • 평방키로메다 • 평방키로메타 • 평방키로메터 • 평방킬로메타 • 평방킬로메터 • 평방킬로미타📚 Annotation: '제곱킬로미터'의 이전 말이며 1평방킬로미터는 1평방미터의 100만 배이고 기호는 ㎢이다.
• Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98)