🌟 산림 (山林)

  Danh từ  

1. 산과 숲. 또는 산에 있는 숲.

1. SƠN LÂM, RỪNG NÚI, NÚI RỪNG: Núi và rừng. Hoặc rừng ở trên núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울창한 산림.
    A dense forest.
  • Google translate 산림 보호.
    Forest protection.
  • Google translate 산림 자원.
    Forest resources.
  • Google translate 산림 훼손.
    Forest damage.
  • Google translate 산림의 면적.
    The area of the forest.
  • Google translate 산불은 현재 산림 이천 평을 태우고 산 정상 쪽으로 계속 번지고 있다.
    The forest fire is now continuing to spread toward the top of the mountain, burning icheon pyong of forest.
  • Google translate 다양한 수목이 자라고 있는 이 부근의 산림을 보호하기 위해 등산객의 출입을 금지하고 있다.
    Hikers are prohibited from entering the area to protect the forests around here, where various trees are growing.
  • Google translate 전 세계적으로 산림 훼손이 문제가 되고 있습니다.
    Forest damage is a problem all over the world.
    Google translate 맞습니다. 그 때문에 홍수, 사막화, 물 부족과 같은 현상이 발생하고 있지요.
    That's right. that's what's causing floods, desertification, water shortages.

산림: forest,さんりん【山林】,forêt de montagne,montaña y bosque,غابة، حَرَجٌ,ой мод, уул хөвч,sơn lâm, rừng núi, núi rừng,ป่าไม้, ป่าเขา,hutan, pegunungan,горный лес; горы и леса,山林,森林,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산림 (살림)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 산림 (山林) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)