🌟 울창하다 (鬱蒼 하다)

  Tính từ  

1. 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.

1. SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울창한 산림.
    A dense forest.
  • Google translate 울창한 숲.
    A dense forest.
  • Google translate 울창하게 우거지다.
    Thickly thickly.
  • Google translate 나무가 울창하다.
    The trees are thick.
  • Google translate 수목이 울창하다.
    The trees are thick.
  • Google translate 나무가 울창한 숲에는 나뭇잎에 가려 햇볕이 잘 들지 않았다.
    In the woody forest, the sun was not shining well because it was covered by leaves.
  • Google translate 요즘에는 산에 나무를 많이 심어서 산림이 더욱 울창해졌다.
    These days many trees have been planted in the mountains, making the forests more dense.
  • Google translate 숲에 들어오니 기분이 상쾌하네요.
    It's refreshing to be in the woods.
    Google translate 네, 나무들이 울창하게 들어서서 공기가 더 맑은 것 같아요.
    Yes, the air seems cleaner because the trees are thick.

울창하다: thick; dense,うっそうしている【鬱蒼している】,touffu,denso y abundante,كثيف,өтгөн шигүү, саглайх, битүү,sum xuê, um tùm , rậm rạp,หนาแน่น, แน่นขนัด, เขียวชอุ่ม, เขียวขจี, อุดมสมบูรณ์,lebat, padat, rimbun,густой,郁郁葱葱,繁茂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 울창하다 (울창하다) 울창한 (울창한) 울창하여 (울창하여) 울창해 (울창해) 울창하니 (울창하니) 울창합니다 (울창함니다)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 울창하다 (鬱蒼 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7)