🌟 노송 (老松)

Danh từ  

1. 늙은 소나무.

1. CÂY THÔNG CỔ THỤ: Cây thông già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름드리 노송.
    Beautiful old song.
  • Google translate 노송 한 그루.
    One old pine tree.
  • Google translate 노송이 서 있다.
    Nosong stands.
  • Google translate 노송이 우거지다.
    Nosong is thick.
  • Google translate 노송이 울창하다.
    Nosong is dense.
  • Google translate 우리 마을 뒷동산에는 일제 시대부터 있었다는 오래된 노송이 하나 있다.
    There is an old old pine tree that has been in our village since the japanese colonial era.
  • Google translate 동해의 깎아지른 듯한 기암절벽 위의 노송들은 오래전부터 유명한 볼거리였다.
    A sheer rock cliff on the 2,300 of the donghae has long been famous things to see.
  • Google translate 와! 정말 크고 멋있는 나무로구나!
    Wow! what a big, wonderful tree!
    Google translate 이게 수백 년 된 노송이래.
    This is a hundreds of years old old song.

노송: old pine tree,ろうしょう【老松】。こしょう【古松】,,pino viejo,شجرة الصنوبر القديمة,хөгшин нарс мод,cây thông cổ thụ,ต้นสนแก่,pohon cemara tua,,老松树,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노송 (노ː송)

🗣️ 노송 (老松) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23)