🌟 울창하다 (鬱蒼 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 울창하다 (
울창하다
) • 울창한 (울창한
) • 울창하여 (울창하여
) 울창해 (울창해
) • 울창하니 (울창하니
) • 울창합니다 (울창함니다
)
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 울창하다 (鬱蒼 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 울창하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)