🌟 복구공사 (復舊工事)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복구공사 (
복꾸공사
)
📚 Từ phái sinh: • 복구공사하다: 원형에서 흐트러진 것을 다시 본디의 상태로 만드는 일이나 사업을 하다.
🌷 ㅂㄱㄱㅅ: Initial sound 복구공사
-
ㅂㄱㄱㅅ (
배기가스
)
: 자동차 등의 기계에서 연료가 연소된 후 밖으로 나오는 기체.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ THẢI: Chất khí thoát ra ngoài sau khi nhiên liệu bị đốt cháy trong máy móc như xe hơi. -
ㅂㄱㄱㅅ (
복구공사
)
: 파괴된 도로나 건축물 등을 다시 원래의 상태로 고치는 일.
Danh từ
🌏 SỰ XÂY DỰNG PHỤC HỒI, SỰ CẢI TẠO CÔNG TRÌNH: Việc sửa chữa làm cho con đường hay tòa nhà kiến trúc từng bị hư hại trở về trạng thái vốn có.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119)