🌟 배기가스 (排氣 gas)

  Danh từ  

1. 자동차 등의 기계에서 연료가 연소된 후 밖으로 나오는 기체.

1. KHÍ THẢI: Chất khí thoát ra ngoài sau khi nhiên liệu bị đốt cháy trong máy móc như xe hơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동차 배기가스.
    Automobile exhaust.
  • Google translate 배기가스 방출 장치.
    Emission systems.
  • Google translate 배기가스 정화 장치.
    Emission purifying device.
  • Google translate 배기가스를 내보내다.
    Eject exhaust.
  • Google translate 배기가스를 줄이다.
    Reduce emissions.
  • Google translate 환경을 보호하기 위해 자동차 배기가스를 줄여야 한다.
    To protect the environment, car emissions should be reduced.
  • Google translate 자동차의 배기가스를 정화하는 장치가 국내 연구진에 의해 개발되었다.
    A device for purifying the exhaust gases of automobiles has been developed by domestic researchers.
  • Google translate 배기가스로 인한 공기 오염이 심각한 수준에 이르렀습니다.
    Air pollution caused by exhaust fumes has reached a serious level.
    Google translate 네. 시내 교통량이 증가한 게 원인 중의 하나라고 하네요.
    Yes. they say increased traffic in the city is one of the reasons.

배기가스: exhaust; waste gas,はいきガス【排気ガス】。はいガス【排ガス】,gaz d’échappement,gas de combustión,الغاز العادم,бохир хий, хаягдал хий,khí thải,ก๊าซที่ระบายออกมา, ก๊าซไอเสีย,gas knalpot, gas buangan,выхлопные газы,废气,尾气,


📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 배기가스 (排氣 gas) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97)