🌟 배기가스 (排氣 gas)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 배기가스 (排氣 gas) @ Giải nghĩa
- 환경 오염 (環境汚染) : 자원 개발로 인해 자연이 파괴되거나 자동차 배기가스, 공장 폐수 등으로 환경이 더럽혀지는 일.
🌷 ㅂㄱㄱㅅ: Initial sound 배기가스
-
ㅂㄱㄱㅅ (
배기가스
)
: 자동차 등의 기계에서 연료가 연소된 후 밖으로 나오는 기체.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ THẢI: Chất khí thoát ra ngoài sau khi nhiên liệu bị đốt cháy trong máy móc như xe hơi. -
ㅂㄱㄱㅅ (
복구공사
)
: 파괴된 도로나 건축물 등을 다시 원래의 상태로 고치는 일.
Danh từ
🌏 SỰ XÂY DỰNG PHỤC HỒI, SỰ CẢI TẠO CÔNG TRÌNH: Việc sửa chữa làm cho con đường hay tòa nhà kiến trúc từng bị hư hại trở về trạng thái vốn có.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97)