ㅂㄱㄱㅅ (
배기가스
)
: 자동차 등의 기계에서 연료가 연소된 후 밖으로 나오는 기체.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ THẢI: Chất khí thoát ra ngoài sau khi nhiên liệu bị đốt cháy trong máy móc như xe hơi.
ㅂㄱㄱㅅ (
복구공사
)
: 파괴된 도로나 건축물 등을 다시 원래의 상태로 고치는 일.
Danh từ
🌏 SỰ XÂY DỰNG PHỤC HỒI, SỰ CẢI TẠO CÔNG TRÌNH: Việc sửa chữa làm cho con đường hay tòa nhà kiến trúc từng bị hư hại trở về trạng thái vốn có.