🌟 채광 (採光)

Danh từ  

1. 창문 등으로 햇빛을 받아 안으로 들임.

1. SỰ LẤY ÁNH SÁNG: Việc hứng lấy ánh sáng cho vào bên trong bằng cửa sổ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 채광 면적.
    The mining area.
  • Google translate 채광 시설.
    Daylighting facilities.
  • Google translate 채광이 잘되다.
    Be well-lighted.
  • Google translate 채광이 좋다.
    Good lighting.
  • Google translate 채광이 훌륭하다.
    The lighting is excellent.
  • Google translate 이 방은 남쪽으로 창이 나서 채광이 좋다.
    This room has a window to the south, so it has a good light.
  • Google translate 우리 아파트는 채광을 위해 창을 넓게 만들었다.
    Our apartment made the windows wider for mining.
  • Google translate 이 집 어때요? 마음에 들어요?
    How's this house? do you like it?
    Google translate 대낮인데도 어두컴컴한 걸 보니 채광이 잘되지 않는 것 같아서 그리 마음에 들지 않네요.
    It's dark in broad daylight, so i don't like it because it doesn't look good.

채광: lighting,さいこう【採光】,ensoleillement,alumbramiento,إضاءة، إنارة,гэрэл тусах, гэрэлтүүлэх,sự lấy ánh sáng,การรับแสง, การรับแสงสว่าง,penyinaran alami, pencahayaan alami,освещение,采光,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채광 (채ː광)
📚 Từ phái sinh: 채광되다, 채광하다

🗣️ 채광 (採光) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23)