🌟 친구 (親舊)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사이가 가까워 서로 친하게 지내는 사람.

1. BẠN: Người có quan hệ gần gũi và chơi thân với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고향 친구.
    Hometown friend.
  • Google translate 단짝 친구.
    Best friend.
  • Google translate 동네 친구.
    A local friend.
  • Google translate 또래 친구.
    A friend of his age.
  • Google translate 학교 친구.
    A school friend.
  • Google translate 친구.
    An old friend.
  • Google translate 가까운 친구.
    Close friend.
  • Google translate 그리운 친구.
    A dear friend.
  • Google translate 나쁜 친구.
    Bad friend.
  • Google translate 오랜 친구.
    An old friend.
  • Google translate 친한 친구.
    Best friend.
  • Google translate 친구가 되다.
    Become friends.
  • Google translate 친구가 많다.
    Lots of friends.
  • Google translate 친구가 없다.
    No friends.
  • Google translate 친구를 만나다.
    Meet a friend.
  • Google translate 친구를 사귀다.
    Make friends.
  • Google translate 친구로 삼다.
    Make friends.
  • Google translate 친구로 지내다.
    Be friends.
  • Google translate 친구와 어울리다.
    Associate with a friend.
  • Google translate 지수와 나는 어린 시절부터 10년 넘게 알고 지낸 오랜 친구이다.
    Jisoo and i are old friends who have known each other since childhood for more than a decade.
  • Google translate 어머니는 승규가 나쁜 친구들과 어울려 다닐까 봐 걱정이 많으시다.
    My mother is worried that seung-gyu might hang out with bad friends.
  • Google translate 우리 아이는 성격이 내성적이라 친구가 없어서 걱정이에요.
    My kid's introverted, so i'm worried he doesn't have any friends.
    Google translate 걱정하지 마세요. 차차 나아지겠죠.
    Don't worry. it'll get better.
Từ đồng nghĩa 동무: 친하게 어울리는 사람.
Từ đồng nghĩa 벗: 비슷한 나이에 서로 친하게 지내는 사람., (비유적으로) 늘 가까이 두고 지내는 것.

친구: friend,とも【友】。ともだち【友達】。ゆうじん【友人】。ほうゆう【朋友】,ami, amie, camarade, copain, copine, compagnon,amigo,صديق,найз, анд нөхөр,bạn,เพื่อน, มิตร, มิตรสหาย,teman, kawan, sahabat,друг; подруга; товарищ; коллега,朋友,好友, 友人,故旧,

2. (낮추거나 친근하게 이르는 말로) 나이가 비슷하거나 아래인 사람.

2. NGƯỜI BẠN, ANH BẠN, CÔ BẠN: (cách nói hạ thấp hoặc thân mật) Người trạc tuổi mình hoặc người dưới mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구 왜 아직도 안 오는 거야?
    Why isn't this guy coming yet?
  • Google translate 젊은 친구가 노인보다도 정보에 늦으면 되겠어?
    Do you think a young friend should be later than an old man?
  • Google translate 친구 신입사원이 벌써부터 지각을 하다니 안 되겠군.
    I'm afraid his new recruit is already late.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친구 (친구)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 친구 (親舊) @ Giải nghĩa

🗣️ 친구 (親舊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91)