🌟 동년배 (同年輩)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동년배 (
동년배
)
🌷 ㄷㄴㅂ: Initial sound 동년배
-
ㄷㄴㅂ (
당뇨병
)
: 오줌에 당분이 비정상적으로 많이 섞여 나오는 병.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH TIỂU ĐƯỜNG: Bệnh mà trong nước tiểu có chứa tỉ lệ đường nhiều bất thường. -
ㄷㄴㅂ (
동네북
)
: (비유적으로) 여러 사람이 만만하게 보거나 화풀이의 대상이 되는 사람.
Danh từ
🌏 CÁI TRỐNG LÀNG: (cách nói ẩn dụ) Người trở thành đối tượng trút giận hoặc để nhiều người nhìn một cách coi thường. -
ㄷㄴㅂ (
동년배
)
: 나이가 같은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỒNG NIÊN: Người cùng tuổi.
• Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121)