🌟 걸상 (걸 床)

Danh từ  

1. 사람이 앉기 위해 만든 기구.

1. GHẾ, GHẾ BĂNG: Dụng cụ được làm ra để cho người ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무 걸상.
    A wooden stool.
  • Google translate 교실 안 걸상.
    The chair in the classroom.
  • Google translate 걸상.
    New stool.
  • Google translate 책상과 걸상.
    Desks and chairs.
  • Google translate 걸상을 치우다.
    Clear the stool.
  • Google translate 걸상에 앉다.
    Sitting on the stool.
  • Google translate 나는 운동을 하고 지친 몸으로 걸상에 걸터앉아 잠시 쉬었다.
    I exercised and sat on the stool with a weary body and rested for a while.
  • Google translate 청소 시간에 우리는 걸상을 책상 위에 올려놓고 바닥을 쓸었다.
    During cleaning time we put the stool on the desk and swept the floor.
  • Google translate 선생님, 앞에 앉은 친구 때문에 칠판이 잘 안 보여요.
    Sir, i can't see the blackboard because of my friend sitting in front of me.
    Google translate 그럼 걸상을 좀 높은 걸로 바꿔야겠다.
    Then i'll have to change the stool to something a little higher.
Từ đồng nghĩa 의자(椅子): 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.

걸상: chair; stool,こしかけ【腰掛】。いす【椅子】,siège, banc, chaise,silla, taburete, banco,مقعد ، كرسيّ,сандал,ghế, ghế băng,เก้าอี้,bangku, kursi,стул; табуретка,椅子,凳子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸상 (걸ː쌍)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104)