🌟 걸상 (걸 床)

Danh từ  

1. 사람이 앉기 위해 만든 기구.

1. GHẾ, GHẾ BĂNG: Dụng cụ được làm ra để cho người ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무 걸상.
    A wooden stool.
  • 교실 안 걸상.
    The chair in the classroom.
  • 걸상.
    New stool.
  • 책상과 걸상.
    Desks and chairs.
  • 걸상을 치우다.
    Clear the stool.
  • 걸상에 앉다.
    Sitting on the stool.
  • 나는 운동을 하고 지친 몸으로 걸상에 걸터앉아 잠시 쉬었다.
    I exercised and sat on the stool with a weary body and rested for a while.
  • 청소 시간에 우리는 걸상을 책상 위에 올려놓고 바닥을 쓸었다.
    During cleaning time we put the stool on the desk and swept the floor.
  • 선생님, 앞에 앉은 친구 때문에 칠판이 잘 안 보여요.
    Sir, i can't see the blackboard because of my friend sitting in front of me.
    그럼 걸상을 좀 높은 걸로 바꿔야겠다.
    Then i'll have to change the stool to something a little higher.
Từ đồng nghĩa 의자(椅子): 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸상 (걸ː쌍)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138)