🌟 화장품 (化粧品)

☆☆☆   Danh từ  

1. 예쁘게 보이기 위해, 또는 피부를 가꾸기 위해 얼굴에 바르는 물건.

1. MỸ PHẨM: Sản phẩm bôi lên mặt để làm đẹp cho da hoặc để trông cho đẹp hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기초 화장품.
    Basic cosmetics.
  • Google translate 색조 화장품.
    Color cosmetics.
  • Google translate 화장품을 바르다.
    Apply cosmetics.
  • Google translate 화장품을 선물하다.
    To present cosmetics as a gift.
  • Google translate 화장품을 쓰다.
    Use cosmetics.
  • Google translate 지수가 바른 화장품은 색이 지수의 얼굴에 어울리지 않는다.
    Cosmetics with the correct color do not match ji-soo's face.
  • Google translate 나는 얼굴 주름을 방지해 주는 기능성 화장품을 바르고 있다.
    I'm putting on functional cosmetics that prevent wrinkles on my face.
  • Google translate 여자 친구 생일 선물로 뭐가 좋을까?
    What would be a good birthday present for my girlfriend?
    Google translate 화장품이나 옷이 좋지 않을까?
    Wouldn't cosmetics or clothes be good?

화장품: cosmetics; makeup,けしょうひん【化粧品】,produit cosmétique, produit de maquillage, produit de beauté,maquillaje, cosmético,مستحضر للتجميل,будаг шунх, гоо сайхны бүтээгдэхүүн,mỹ phẩm,เครื่องสำอาง,kosmetik,косметика,化妆品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화장품 (화장품)
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp   Xem phim  


🗣️ 화장품 (化粧品) @ Giải nghĩa

🗣️ 화장품 (化粧品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)