ㅅㅅㅍ (
소수파
)
: 어떤 모임이나 단체 등에서 의견이 갈릴 때 더 적은 수를 차지하는 쪽.
Danh từ
🌏 PHE THIỂU SỐ, PHÁI THIỂU SỐ: Nhóm có số lượng ít, khi người được chia theo sự khác biệt suy nghĩ trong tập thể hay nhóm hội nào đó.
ㅅㅅㅍ (
속사포
)
: 많은 탄알을 빨리 쏠 수 있는 포.
Danh từ
🌏 KHẨU PHÁO THẦN CÔNG: Khẩu pháo có thể bắn ra nhiều viên đạn cùng lúc với tốc độ rất nhanh.
ㅅㅅㅍ (
심사평
)
: 잘하고 못한 것을 가리기 위해 자세히 살펴 내린 평가. 또는 그 평가를 쓴 글.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬN XÉT, BÀI NHẬN XÉT: Sự đánh giá được đưa ra sau khi đã xem xét tỉ mỉ để phân biệt đúng và sai. Hoặc bài viết về đánh giá đó.
ㅅㅅㅍ (
색소폰
)
: 입에 물고 불면서 손가락으로 마개를 눌러 소리의 높낮이를 조절하는 목관 악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN SAXOPHONE: Nhạc cụ thổi bằng cách đặt vào miệng và thổi đồng thời ấn ngón tay vào lỗ rồi điều tiết âm cao thấp.