🌟 색소폰 (saxophone)
Danh từ
📚 Variant: • 섹소폰 • 쎅소폰 • 썍소폰
🗣️ 색소폰 (saxophone) @ Ví dụ cụ thể
- 색소폰 연주가. [연주가 (演奏家)]
- 색소폰 연주자. [연주자 (演奏者)]
- 청중들은 연주자의 색소폰 연주에 심취해 있었다. [연주자 (演奏者)]
🌷 ㅅㅅㅍ: Initial sound 색소폰
-
ㅅㅅㅍ (
신상품
)
: 새로 나온 상품.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM MỚI: Sản phẩm mới xuất hiện. -
ㅅㅅㅍ (
소수파
)
: 어떤 모임이나 단체 등에서 의견이 갈릴 때 더 적은 수를 차지하는 쪽.
Danh từ
🌏 PHE THIỂU SỐ, PHÁI THIỂU SỐ: Nhóm có số lượng ít, khi người được chia theo sự khác biệt suy nghĩ trong tập thể hay nhóm hội nào đó. -
ㅅㅅㅍ (
속사포
)
: 많은 탄알을 빨리 쏠 수 있는 포.
Danh từ
🌏 KHẨU PHÁO THẦN CÔNG: Khẩu pháo có thể bắn ra nhiều viên đạn cùng lúc với tốc độ rất nhanh. -
ㅅㅅㅍ (
심사평
)
: 잘하고 못한 것을 가리기 위해 자세히 살펴 내린 평가. 또는 그 평가를 쓴 글.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬN XÉT, BÀI NHẬN XÉT: Sự đánh giá được đưa ra sau khi đã xem xét tỉ mỉ để phân biệt đúng và sai. Hoặc bài viết về đánh giá đó. -
ㅅㅅㅍ (
색소폰
)
: 입에 물고 불면서 손가락으로 마개를 눌러 소리의 높낮이를 조절하는 목관 악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN SAXOPHONE: Nhạc cụ thổi bằng cách đặt vào miệng và thổi đồng thời ấn ngón tay vào lỗ rồi điều tiết âm cao thấp. -
ㅅㅅㅍ (
생산품
)
: 생산되는 물품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM: Vật phẩm được sản xuất ra.
• Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59)