🌟 색소폰 (saxophone)

Danh từ  

1. 입에 물고 불면서 손가락으로 마개를 눌러 소리의 높낮이를 조절하는 목관 악기.

1. ĐÀN SAXOPHONE: Nhạc cụ thổi bằng cách đặt vào miệng và thổi đồng thời ấn ngón tay vào lỗ rồi điều tiết âm cao thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 색소폰 연주.
    Playing the saxophone.
  • Google translate 색소폰을 불다.
    Play the saxophone.
  • Google translate 색소폰으로 연주하다.
    Play on saxophone.
  • Google translate 색소폰을 오래 불었더니 순간 머리가 어지러웠다.
    I played the saxophone for a long time, and i felt dizzy at the moment.
  • Google translate 우리는 눈을 감고 그가 연주하는 색소폰 소리를 들었다.
    We closed our eyes and listened to the saxophone he played.
  • Google translate 나와 내 동생은 색소폰 연주를 배우고 싶어서 학원을 찾아갔다.
    Me and my brother went to the academy to learn to play saxophone.
  • Google translate 오랜만에 전화 통화를 하네요. 지금 뭘 하고 있어요?
    I haven't spoken to you on the phone in a long time. what are you doing now?
    Google translate 방에서 색소폰 연주 음악을 듣고 있어요.
    I'm listening to saxophone music in my room.

색소폰: saxophone,サックス。サクソフォーン。サキソフォン,saxophone,saxófono, saxofón, saxo,الساكسوفون,саксофон,đàn saxophone,แซ็กโซโฟน,saksofon,саксофон,萨克斯管,


📚 Variant: 섹소폰 쎅소폰 썍소폰

🗣️ 색소폰 (saxophone) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59)