🌟 들여오다

  Động từ  

1. 밖에서 안으로 가져오다.

1. CẦM VÀO, MANG VÀO, ĐEM VÀO, ĐƯA VÀO: Mang từ ngoài vào trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밥상을 들여오다.
    Bring in the table.
  • Google translate 술상을 들여오다.
    Bring in a drinker.
  • Google translate 차를 들여오다.
    Bring in a car.
  • Google translate 방 안으로 들여오다.
    Bring into the room.
  • Google translate 집 안으로 들여오다.
    Bring into the house.
  • Google translate 예쁜 며느리가 밥상을 들여오니 밥맛이 더 좋은 것 같다.
    It tastes better when a pretty daughter-in-law brings in the table.
  • Google translate 날씨가 추워져 어머니는 베란다에 있던 화분들을 방 안으로 들여오셨다.
    As the weather got colder, mother brought the pots from the veranda into the room.
  • Google translate 어서 차를 들여오너라.
    Come on, get the car in.
    Google translate 네, 지금 들여갑니다.
    Yes, we're going in now.

들여오다: bring in,もちこむ【持ち込む】。はこびいれる【運び入れる】,apporter de l'extérieur à l'intérieur,traer,يستورد,оруулах, авчрах,cầm vào, mang vào, đem vào, đưa vào,ถือเข้ามา, หิ้วเข้ามา, เอาเข้ามา, นำเข้ามา,memasukkan,заносить; вносить,带进来,

2. 물건을 사다 놓거나 수입하다.

2. MANG VỀ, NHẬP VỀ: Mua về hoặc nhập khẩu hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘 들여온 신상품.
    New products brought in today.
  • Google translate 과일을 들여오다.
    Bring in fruit.
  • Google translate 냉장고를 들여오다.
    Bring in the refrigerator.
  • Google translate 물건을 들여오다.
    Bringing things in.
  • Google translate 새로 들여오다.
    Bring in a new one.
  • Google translate 싸게 들여오다.
    Bring in cheap.
  • Google translate 창고에 물건을 들여오느라 트럭들이 쉴 새 없이 오갔다.
    Trucks went in and out of the warehouse incessantly.
  • Google translate 저희 집 물건은 모두 산지에서 직접 들여오는 거라 싱싱하고 값도 쌉니다.
    All our stuff comes directly from the mountains, so it's fresh and cheap.
  • Google translate 우리 집도 냉장고 하나 새로 들여와요.
    Get me a new refrigerator.
    Google translate 지금 있는 냉장고도 아직 쓸 만한데.
    The refrigerator you're in is still usable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들여오다 (드려오다) 들여와 (드려와) 들여오니 (드려오니) 들여오너라 (드려오너라)


🗣️ 들여오다 @ Giải nghĩa

🗣️ 들여오다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28)