🌟 들여오다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들여오다 (
드려오다
) • 들여와 (드려와
) • 들여오니 (드려오니
) • 들여오너라 (드려오너라
)
🗣️ 들여오다 @ Giải nghĩa
- 입고하다 (入庫하다) : 창고에 물건을 넣다. 또는 새로운 상품을 들여오다.
- 직수입하다 (直輸入하다) : 다른 나라의 상품을 중간 단계를 거치지 않고 직접 들여오다.
- 밀반입하다 (密搬入하다) : 물건 등을 불법으로 몰래 들여오다.
- 이입하다 (移入하다) : 옮기어 들여오다.
- 도입하다 (導入하다) : 기술, 물자, 이론 등을 들여오다.
- 거두어들이다 : 사람들에게서 돈이나 물건 등을 받아서 들여오다.
- 수입하다 (輸入하다) : 사상, 문화, 풍속 등을 다른 나라로부터 배워서 들여오다.
- 반입하다 (搬入하다) : 다른 곳으로부터 물건을 운반하여 들여오다.
- 거둬들이다 : 사람들에게서 돈이나 물건 등을 받아서 들여오다.
🗣️ 들여오다 @ Ví dụ cụ thể
- 차관을 들여오다. [차관 (借款)]
- 해외에서 들여오다. [해외 (海外)]
- 새살림을 들여오다. [새살림]
- 무제한으로 들여오다. [무제한 (無制限)]
🌷 ㄷㅇㅇㄷ: Initial sound 들여오다
-
ㄷㅇㅇㄷ (
들어오다
)
: 어떤 범위의 밖에서 안으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VÀO, TIẾN VÀO: Di chuyển từ ngoài vào trong của phạm vi nào đó. -
ㄷㅇㅇㄷ (
돌아오다
)
: 원래 있던 곳으로 다시 오거나 다시 그 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUAY VỀ, TRỞ LẠI: Về lại nơi vốn có hoặc trở lại trạng thái đó. -
ㄷㅇㅇㄷ (
들어앉다
)
: 밖에서 안으로 또는 뒤에서 앞으로 옮겨 앉다.
☆
Động từ
🌏 VÀO NGỒI, LÊN NGỒI: Chuyển từ ngoài vào trong hay từ sau ra trước ngồi. -
ㄷㅇㅇㄷ (
들여오다
)
: 밖에서 안으로 가져오다.
☆
Động từ
🌏 CẦM VÀO, MANG VÀO, ĐEM VÀO, ĐƯA VÀO: Mang từ ngoài vào trong. -
ㄷㅇㅇㄷ (
등에 업다
)
: 남의 힘이나 세력에 의지하다.
🌏 (CÕNG TRÊN LƯNG) DỰA HƠI: Dựa vào thế lực hay sức mạnh của người khác. -
ㄷㅇㅇㄷ (
돌아앉다
)
: 앉은 상태에서 다른 방향으로 몸을 돌려서 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI XOAY LẠI: Ngồi quay mình sang hướng khác ở tư thế đang ngồi.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)