🌟 판매량 (販賣量)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판매량 (
판매량
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 판매량 (販賣量) @ Ví dụ cụ thể
- 출혈한 판매량. [출혈하다 (出血하다)]
- 판매량 총합. [총합 (總合)]
- 재고 발생을 줄이려면 정확한 판매량 파악을 통한 발주가 이루어져야 한다. [발주 (發注)]
- 판매량 격감. [격감 (激減)]
- 우리 회사는 판매량 격감으로 심한 경영난을 겪었다. [격감 (激減)]
- 판매량. [량 (量)]
- 출고된 지 두 달도 되지 않은 맥주가 판매량 일 위를 차지하였다. [출고되다 (出庫되다)]
- 판매량 경신. [경신 (更新)]
- 이 소설은 몇 주째 판매량 일 위라는 히트를 기록하고 있다. [히트 (hit)]
- 레코드판 판매량. [레코드판 (record板)]
- 레코드 판매량. [레코드 (record)]
- 그가 새로 녹음한 레코드는 백만 장의 판매량을 기록하며 그를 올해의 가수로 만들었다. [레코드 (record)]
- 판매량 감소율. [감소율 (減少率)]
🌷 ㅍㅁㄹ: Initial sound 판매량
-
ㅍㅁㄹ (
판매량
)
: 일정한 기간 동안 상품이 팔린 양.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG BÁN RA, LƯỢNG HÀNG BÁN: Lượng sản phẩm được bán trong khoảng thời gian nhất định.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28)