🌟 히트 (hit)

Danh từ  

1. 세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻음.

1. SỰ GÂY SỐT, SỰ DẤY LÊN LÀN SÓNG: Việc cái được đưa ra hoặc được phát biểu trước công chúng nhận được sự hâm mộ lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연속 히트.
    Continuous hits.
  • Google translate 공전의 히트.
    An unprecedented hit.
  • Google translate 최고의 히트.
    Best hit.
  • Google translate 히트 상품.
    Hit goods.
  • Google translate 히트를 기록하다.
    Record a hit.
  • Google translate 히트를 내다.
    Make a hit.
  • Google translate 히트를 치다.
    Make a hit.
  • Google translate 히트를 하다.
    Make a hit.
  • Google translate 그 영화는 수천만 명의 관객을 동원시킨 히트 영화이다.
    The film is a hit film that has attracted tens of millions of viewers.
  • Google translate 이 소설은 몇 주째 판매량 일 위라는 히트를 기록하고 있다.
    The novel has been a hit for weeks now, with sales topping.
  • Google translate 이 상품이 가장 많이 팔렸다고요?
    This product sold the most?
    Google translate 네, 올해 최고의 히트 상품입니다.
    Yes, it's the biggest hit of the year.

히트: hit,ヒット,succès, tube, carton,éxito,نجاح,олонд танигдсан, олонд хүрсэн,sự gây sốt, sự dấy lên làn sóng,การมีชื่อเสียง, การได้รับความนิยม, ความดังมาก, การเป็นที่รู้จักแพร่หลาย,kesuksesan, ketenaran,хит,受欢迎,收到好评,热门,成功,

2. 야구에서, 타자가 한 베이스 이상을 갈 수 있도록 공을 치는 일.

2. HIT: Sự đánh bóng sau cho người đánh có thể di chuyển được hơn một chốt trong bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타자의 히트.
    The batter's hit.
  • Google translate 결정적인 히트.
    A decisive hit.
  • Google translate 히트를 노리다.
    Aim for a hit.
  • Google translate 히트를 치다.
    Make a hit.
  • Google translate 타자는 점수를 낼 수 있는 결정적인 히트를 노렸다.
    The batter aimed for a decisive hit to score.
  • Google translate 우리 팀 타자의 히트로 야구 경기는 역전승을 거두었다.
    Our team batter's hit resulted in a come-from-behind victory in the baseball game.
  • Google translate 네! 타자가 히트를 쳤습니다!
    Yes! the batter was a hit!
    Google translate 네, 저 공이 홈런이 될 수 있을까요?
    Yes, can that ball be a home run?
Từ đồng nghĩa 안타(安打): 야구에서, 타자가 한 베이스 이상을 갈 수 있도록 공을 치는 일.


📚 Từ phái sinh: 히트시키다(hit시키다): 세상에 내놓거나 발표한 것을 크게 인기를 얻게 하다. 히트하다(hit하다): 세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻다.

🗣️ 히트 (hit) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)