🌟 감소율 (減少率)

Danh từ  

1. 줄어드는 비율.

1. TỶ LỆ GIẢM: Tỉ lệ giảm sút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수입 감소율.
    Income reduction rate.
  • Google translate 수출 감소율.
    Export reduction rate.
  • Google translate 판매량 감소율.
    Percentage of sales decline in sales.
  • Google translate 인구의 감소율.
    The rate of decline in population.
  • Google translate 감소율이 낮다.
    The rate of reduction is low.
  • Google translate 감소율이 높다.
    The reduction rate is high.
  • Google translate 경제가 어려워지자 몇몇 회사들은 매출 감소율이 커 큰 타격을 입었다.
    When the economy got tough, some companies were hit hard by the large drop in sales.
  • Google translate 도시 지역의 인구는 증가율을 보였지만 농촌 지역의 인구는 감소율을 보였다.
    The population of urban areas showed an increase but the population of rural areas showed a decrease rate.
  • Google translate 아이를 낳지 않는 여성이 계속 늘고 있다면서요?
    I hear there's a growing number of women who don't have children.
    Google translate 네, 그러다 보니 출산 감소율이 높은 편이에요.
    Yes, so the birth rate is high.
Từ trái nghĩa 증가율(增加率): 늘어나는 비율.

감소율: reduction ratio,げんしょうりつ【減少率】,taux de diminution, taux de réduction,ratio de reducción,نسبة التخفيض,бууралтын хувь, бууралтын харьцаа, багасалтын коэффициент, багасах хэмжээ,tỷ lệ giảm,อัตราการลด, อัตราการลดลง,persentase pengurangan,коэффициент уменьшения,减少率,下降率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감소율 (감ː소율)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82)