🌟 감소율 (減少率)

Danh từ  

1. 줄어드는 비율.

1. TỶ LỆ GIẢM: Tỉ lệ giảm sút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수입 감소율.
    Income reduction rate.
  • 수출 감소율.
    Export reduction rate.
  • 판매량 감소율.
    Percentage of sales decline in sales.
  • 인구의 감소율.
    The rate of decline in population.
  • 감소율이 낮다.
    The rate of reduction is low.
  • 감소율이 높다.
    The reduction rate is high.
  • 경제가 어려워지자 몇몇 회사들은 매출 감소율이 커 큰 타격을 입었다.
    When the economy got tough, some companies were hit hard by the large drop in sales.
  • 도시 지역의 인구는 증가율을 보였지만 농촌 지역의 인구는 감소율을 보였다.
    The population of urban areas showed an increase but the population of rural areas showed a decrease rate.
  • 아이를 낳지 않는 여성이 계속 늘고 있다면서요?
    I hear there's a growing number of women who don't have children.
    네, 그러다 보니 출산 감소율이 높은 편이에요.
    Yes, so the birth rate is high.
Từ trái nghĩa 증가율(增加率): 늘어나는 비율.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감소율 (감ː소율)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28)