🌟 판매량 (販賣量)

  Danh từ  

1. 일정한 기간 동안 상품이 팔린 양.

1. LƯỢNG BÁN RA, LƯỢNG HÀNG BÁN: Lượng sản phẩm được bán trong khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실제 판매량.
    Actual sales.
  • 전체 판매량.
    Total sales.
  • 최다 판매량.
    Highest sales.
  • 평균 판매량.
    Average sales.
  • 하루 판매량.
    Daily sales.
  • 판매량이 늘어나다.
    Sales increase.
  • 판매량이 증가하다.
    Sales increase.
  • 판매량을 조절하다.
    Control sales volume.
  • 이번 달에는 우리 팀의 판매량이 가장 많아 회사에서 보너스를 받았다.
    Our team has the highest sales this month, so we got a bonus from the company.
  • 지난주에 경쟁사에서 나온 신상품 때문에 우리 제품의 판매량이 줄어들었다.
    Sales of our products shrank last week because of new products from our competitor.
  • 인기 가수를 광고 모델로 쓴 다음부터 우리 회사 화장품의 판매량이 늘어났어.
    After using a popular singer as an advertising model, our cosmetics sales have increased.
    역시 광고 모델이 중요하구나.
    As expected, advertising models are important.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판매량 (판매량)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 판매량 (販賣量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226)