🌟 다듬어지다

Động từ  

1. 말씨나 태도, 솜씨, 옷차림, 겉모습 등이 세련되고 깔끔해지다.

1. GỌN GÀNG, ĐƯỢC CHAU CHUỐT, TƯƠM TẤT: Lời nói, thái độ, tài cán, ăn mặc hay vẻ bên ngoài trở nên tinh tế và gọn gàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글이 다듬어지다.
    The writing is refined.
  • Google translate 모습이 다듬어지다.
    Be refined.
  • Google translate 문장이 다듬어지다.
    Sentences are refined.
  • Google translate 생각이 다듬어지다.
    Thinking is refined.
  • Google translate 얼굴이 다듬어지다.
    Face trims.
  • Google translate 잔디밭이 다듬어지다.
    The lawn is trimmed.
  • Google translate 전문가의 손길을 거쳤더니 승규의 머리가 한결 다듬어진 모습이다.
    After going through the hands of an expert, seung-gyu's hair looks much trimmer.
  • Google translate 선생님께서는 내 시가 좀 더 다듬어지면 좋겠다고 말씀해 주셨다.
    My teacher told me that i wish my poetry could be refined a little more.
  • Google translate 이 아이디어는 잘 다듬어지면 신상품 개발에 활용할 수 있겠군.
    If this idea is refined, it can be used to develop new products.
    Google translate 그럼 이 아이디어를 조금 더 발전시켜 보도록 하겠습니다.
    So let's get this idea a little bit more developed.

다듬어지다: be well-groomed,ととのえられる【整えられる】。ねられる【練られる】 。ていれされる【手入れされる】,Être remis correctement, être rajusté, être corrigé, être soigné,retocar,يُصقل,засагдах, цэвэрхэн болох,gọn gàng, được chau chuốt, tươm tất,ทำให้เรียบ, ทำให้สะอาดสะอ้าน, ทำให้ดูดี,diperbaiki, dirapikan, dipoles,улучшаться; прихорашиваться; подравниваться; упорядочиваться,精练,雅致,精致,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다듬어지다 (다드머지다) 다듬어지어 (다드머지어다드머지여) 다듬어져 (다드머저) 다듬어지니 (다드머지니)


🗣️ 다듬어지다 @ Giải nghĩa

💕Start 다듬어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Du lịch (98)