🌟 다듬어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다듬어지다 (
다드머지다
) • 다듬어지어 (다드머지어
다드머지여
) 다듬어져 (다드머저
) • 다듬어지니 (다드머지니
)
🗣️ 다듬어지다 @ Giải nghĩa
- 손질되다 : 어떤 것이 손으로 매만져져서 잘 다듬어지다.
🌷 ㄷㄷㅇㅈㄷ: Initial sound 다듬어지다
-
ㄷㄷㅇㅈㄷ (
대동여지도
)
: 조선 시대에 김정호가 만든 한반도 지도. 27년간 전국을 직접 돌아다니며 실측하여 만든 것으로, 조선 시대 최고의 과학적 지도로 평가된다.
Danh từ
🌏 DAEDONGYEOJIDO, BẢN ĐỒ DAEDONGYEO: Bản đồ bán đảo Hàn do Kim Jeong Ho đi khắp đất nước trong hai mươi bảy năm trực tiếp đo đạc và vẽ ra, được đánh giá là bản đồ khoa học nhất vào thời Joseon. -
ㄷㄷㅇㅈㄷ (
다듬어지다
)
: 말씨나 태도, 솜씨, 옷차림, 겉모습 등이 세련되고 깔끔해지다.
Động từ
🌏 GỌN GÀNG, ĐƯỢC CHAU CHUỐT, TƯƠM TẤT: Lời nói, thái độ, tài cán, ăn mặc hay vẻ bên ngoài trở nên tinh tế và gọn gàng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81)