🌟 다듬어지다

Động từ  

1. 말씨나 태도, 솜씨, 옷차림, 겉모습 등이 세련되고 깔끔해지다.

1. GỌN GÀNG, ĐƯỢC CHAU CHUỐT, TƯƠM TẤT: Lời nói, thái độ, tài cán, ăn mặc hay vẻ bên ngoài trở nên tinh tế và gọn gàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글이 다듬어지다.
    The writing is refined.
  • 모습이 다듬어지다.
    Be refined.
  • 문장이 다듬어지다.
    Sentences are refined.
  • 생각이 다듬어지다.
    Thinking is refined.
  • 얼굴이 다듬어지다.
    Face trims.
  • 잔디밭이 다듬어지다.
    The lawn is trimmed.
  • 전문가의 손길을 거쳤더니 승규의 머리가 한결 다듬어진 모습이다.
    After going through the hands of an expert, seung-gyu's hair looks much trimmer.
  • 선생님께서는 내 시가 좀 더 다듬어지면 좋겠다고 말씀해 주셨다.
    My teacher told me that i wish my poetry could be refined a little more.
  • 이 아이디어는 잘 다듬어지면 신상품 개발에 활용할 수 있겠군.
    If this idea is refined, it can be used to develop new products.
    그럼 이 아이디어를 조금 더 발전시켜 보도록 하겠습니다.
    So let's get this idea a little bit more developed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다듬어지다 (다드머지다) 다듬어지어 (다드머지어다드머지여) 다듬어져 (다드머저) 다듬어지니 (다드머지니)


🗣️ 다듬어지다 @ Giải nghĩa

💕Start 다듬어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81)