🌟 매니큐어 (manicure)
Danh từ
🗣️ 매니큐어 (manicure) @ Ví dụ cụ thể
- 장밋빛 매니큐어. [장밋빛 (薔薇빛)]
🌷 ㅁㄴㅋㅇ: Initial sound 매니큐어
-
ㅁㄴㅋㅇ (
매니큐어
)
: 손톱이나 발톱을 꾸미기 위해 색을 칠하는 화장품.
Danh từ
🌏 NƯỚC SƠN (MÓNG TAY, MÓNG CHÂN): Mỹ phẩm dùng để tạo màu cho đẹp móng tay hay móng chân.
• Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191)