🌟 장밋빛 (薔薇 빛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장밋빛 (
장미삗
) • 장밋빛 (장믿삗
) • 장밋빛이 (장미삐치
장믿삐치
) • 장밋빛도 (장미삗또
장믿삗또
) • 장밋빛만 (장미삔만
장믿삔만
)
🌷 ㅈㅁㅂ: Initial sound 장밋빛
-
ㅈㅁㅂ (
주먹밥
)
: 주먹처럼 둥글게 뭉친 밥덩이.
Danh từ
🌏 CƠM NẮM: Cục cơm nắm tròn lại như nắm đấm. -
ㅈㅁㅂ (
장밋빛
)
: 장미 꽃잎의 빛깔과 같은 붉은빛.
Danh từ
🌏 MÀU HOA HỒNG: Màu đỏ như ánh màu của cánh hoa hồng.
• Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)