🌟 계약하다 (契約 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계약하다 (
계ː야카다
) • 계약하다 (게ː야카다
) • 계약하는 (계ː야카는
게ː야카는
) • 계약하여 (계ː야카여
게ː야카여
) 계약해 (계ː야캐
게ː야캐
) • 계약하니 (계ː야카니
게ː야카니
) • 계약합니다 (계ː야캄니다
게ː야캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계약(契約): 돈을 주고받는 거래에서 서로 지켜야 할 의무나 책임을 문서에 적어 약속함.
🗣️ 계약하다 (契約 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 바이어와 계약하다. [바이어 (buyer)]
- 출판사와 계약하다. [출판사 (出版社)]
- 무보수로 계약하다. [무보수 (無報酬)]
- 업자와 계약하다. [업자 (業者)]
- 집주인과 계약하다. [집주인 (집主人)]
- 사무실을 계약하다. [사무실 (事務室)]
- 뒷길로 계약하다. [뒷길]
- 공급자로 계약하다. [공급자 (供給者)]
- 구단과 계약하다. [구단 (球團)]
- 어설피 계약하다. [어설피]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 계약하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11)