🌟 계약하다 (契約 하다)

Động từ  

1. 돈을 주고받는 거래에서 서로 지켜야 할 의무나 책임을 문서에 적어 약속하다.

1. LÀM HỢP ĐỒNG, KÝ HỢP ĐỒNG: Hứa hẹn và ghi vào văn bản trách nhiệm hay nghĩa vụ của nhau cần phải giữ trong giao dịch có giao nhận tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물을 계약하다.
    Contract a building.
  • Google translate 광고를 계약하다.
    Contract an advertisement.
  • Google translate 땅을 계약하다.
    Contract land.
  • Google translate 매물을 계약하다.
    Contract for sale.
  • Google translate 집을 계약하다.
    Contract a house.
  • Google translate 아버지는 그 동안 모은 돈으로 새로 살 집을 계약하셨다.
    My father contracted a new house with the money he had saved.
  • Google translate 나는 출판사와 책을 출판하기로 계약하고 앞으로 총 3권의 책을 쓰기로 했다.
    I have contracted to publish a book with a publisher and decided to write a total of three books in the future.
  • Google translate 요즘 인기 있는 연예인들은 광고를 엄청 찍는다며.
    I heard that popular celebrities these days shoot a lot of commercials.
    Google translate 응, 이번에 드라마에 나온 여주인공도 화장품 회사와 화장품 광고를 찍기로 계약했대.
    Yes, the heroine in the drama has also signed a contract with the cosmetics company to shoot a cosmetic commercial.

계약하다: make a contract; contract,けいやくする【契約する】。やくそくする【約束する】。やくじょうする【約定する】。きょうやくする【協約する】,conclure (un contrat), signer (un contrat), passer (un contrat), faire une convention, contracter (un engagement), s'engager (par contrat),contratar,يتعاقد,гэрээ байгуулах,làm hợp đồng, ký hợp đồng,ทำสัญญา, ทำข้อตกลง,menandatangani kontrak,заключать договор; заключать контракт,签约,签合同,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계약하다 (계ː야카다) 계약하다 (게ː야카다) 계약하는 (계ː야카는게ː야카는) 계약하여 (계ː야카여게ː야카여) 계약해 (계ː야캐게ː야캐) 계약하니 (계ː야카니게ː야카니) 계약합니다 (계ː야캄니다게ː야캄니다)
📚 Từ phái sinh: 계약(契約): 돈을 주고받는 거래에서 서로 지켜야 할 의무나 책임을 문서에 적어 약속함.

🗣️ 계약하다 (契約 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7)