🌟 무보수 (無報酬)

Danh từ  

1. 어떤 일에 대한 대가가 없음.

1. SỰ KHÔNG CÔNG, SỰ KHÔNG THÙ LAO: Việc không có chi phí cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무보수의 조건.
    Conditions without pay.
  • Google translate 무보수인 일자리.
    Unpaid jobs.
  • Google translate 무보수로 계약하다.
    Contract without pay.
  • Google translate 무보수로 봉사하다.
    Service without pay.
  • Google translate 무보수로 일하다.
    Working without pay.
  • Google translate 그는 비록 무보수였지만 현장 경험을 쌓기 위해 그 일에 자원했다.
    He volunteered for the job, though unpaid, to gain field experience.
  • Google translate 지수는 무보수로 가정 환경이 어려운 아이들에게 공부를 가르쳐 준다.
    Jisoo teaches children in need of a family environment without pay.
  • Google translate 너 오늘 무슨 실험하러 간다며?
    I heard you were going to do some experiments today.
    Google translate 응. 무보수이긴 한데 재미있을 것 같아서 참가 신청을 했어.
    Yeah. it's unpaid, but i thought it would be fun, so i signed up.

무보수: being unpaid,むほうしゅう【無報酬】,(n.) bénévole, gracieux,voluntario, gratuito,العمل دون أجر,шан харамжгүй, үнэ хөлсгүй, төлбөргүй,sự không công, sự không thù lao,การไม่มีค่าจ้าง, การไม่มีค่าตอบแทน,tanpa kompensasi,безвозмездно; бесплатно,无报酬,无偿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무보수 (무보수)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)