🌟 모범생 (模範生)

  Danh từ  

1. 학업과 품행이 뛰어나서 다른 학생의 본보기가 될 만한 학생.

1. HỌC SINH GƯƠNG MẪU: Học sinh có đạo đức và học lực giỏi xứng đáng làm gương cho các học sinh khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모범생의 표본.
    A sample of exemplary students.
  • Google translate 우리 반 반장은 성적도 우수하고 지각도 한 번 하지 않는 모범생이다.
    Our class president is a model student who has excellent grades and never comes late.
  • Google translate 나는 학교에서 문제아로 소문이 났는데 내 동생은 나와는 대조적으로 모범생으로 인정받고 있다.
    I was rumored to be a troublemaker at school, and my brother is recognized as a model student in contrast to me.
  • Google translate 민준이는 어릴 적에는 부모님 말씀 잘 듣는 착한 소년이었고, 청소년 시절에는 일탈 한 번 해 본 적 없는 모범생이었다.
    Min-joon was a good boy who listened to his parents well when he was young, and a model student who had never deviated once in his youth.
  • Google translate 지수야, 넌 고등학교 때 어땠어?
    Jisoo, how were you in high school?
    Google translate 나야 당연히 선생님 말씀 잘 듣는 모범생이었지.
    I was, of course, a model student who listened to the teacher.

모범생: model student,もはんせい【模範生】,élève modèle, élève exemplaire,Alumno ejemplar,نموذجي,үлгэр жишээч сурагч, тэргүүний сурагч,học sinh gương mẫu,นักเรียนตัวอย่าง, นักเรียนดีเด่น,murid teladan,примерный ученик,模范生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모범생 (모범생)
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 모범생 (模範生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46)