🌟 합작품 (合作品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합작품 (
합짝품
)
🌷 ㅎㅈㅍ: Initial sound 합작품
-
ㅎㅈㅍ (
화장품
)
: 예쁘게 보이기 위해, 또는 피부를 가꾸기 위해 얼굴에 바르는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỸ PHẨM: Sản phẩm bôi lên mặt để làm đẹp cho da hoặc để trông cho đẹp hơn. -
ㅎㅈㅍ (
합작품
)
: 둘 이상의 사람이나 단체가 힘을 합하여 만든 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM CHUNG: Tác phẩm do hai người hoặc hai tập thể trở lên hợp sức làm nên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7)