🌟 합작품 (合作品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합작품 (
합짝품
)
🌷 ㅎㅈㅍ: Initial sound 합작품
-
ㅎㅈㅍ (
화장품
)
: 예쁘게 보이기 위해, 또는 피부를 가꾸기 위해 얼굴에 바르는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỸ PHẨM: Sản phẩm bôi lên mặt để làm đẹp cho da hoặc để trông cho đẹp hơn. -
ㅎㅈㅍ (
합작품
)
: 둘 이상의 사람이나 단체가 힘을 합하여 만든 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM CHUNG: Tác phẩm do hai người hoặc hai tập thể trở lên hợp sức làm nên.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191)