🌟 과점하다 (寡占 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과점하다 (
과ː점하다
)
📚 Từ phái sinh: • 과점(寡占): 소수의 기업에 의해 시장이 지배되는 상태.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 과점하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)