🌟 과점하다 (寡占 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과점하다 (
과ː점하다
)
📚 Từ phái sinh: • 과점(寡占): 소수의 기업에 의해 시장이 지배되는 상태.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 과점하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36)