🌟 반액 (半額)

Danh từ  

1. 정해진 금액의 절반.

1. MỘT NỬA SỐ TIỀN: Một nửa của khoản tiền nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반액 감면.
    Half reduction.
  • Google translate 반액 면제.
    Half-exempt.
  • Google translate 반액 세일.
    Half-price sale.
  • Google translate 반액 지원.
    Half-price support.
  • Google translate 반액 할인.
    A half-price discount.
  • Google translate 그는 전세금의 반액을 차에 투자했다.
    He invested half the rent in the car.
  • Google translate 일을 하다가 다친 경우에는 입원하고 육 개월 동안은 급여의 반액을 지급해 줍니다.
    If you get hurt while working, you will be hospitalized and paid half of your salary for six months.
  • Google translate 대학에서 우수 학생들에게는 등록금의 반액을 장학금으로 지급하기로 했다.
    The university has decided to pay half the tuition fee as a scholarship to outstanding students.
  • Google translate 화장품 두 개를 어떻게 한 개 가격에 샀어?
    How did you get two cosmetics for one price?
    Google translate 응, 반액 세일을 하고 있더라고.
    Yeah, they're having a half-price sale.

반액: half sum; half price,はんがく【半額】,moitié prix, demi-tarif,medio precio, mitad del precio,نصف القيمة,тал мөнгө,một nửa số tiền,ครึ่งหนึ่งของจำนวนเงิน, ครึ่งหนึ่งของราคา, ครึ่งหนึ่งของราคาเต็ม, ครึ่งราคา,setengah dari total,,半额,半价,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반액 (바ː낵) 반액이 (바ː내기) 반액도 (바ː낵또) 반액만 (바ː냉만)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)