🌟 병원 (病院)

☆☆☆   Danh từ  

1. 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.

1. BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인 병원.
    Private hospital.
  • Google translate 대학 병원.
    University hospital.
  • Google translate 병원 응급실.
    Hospital emergency room.
  • Google translate 병원을 찾다.
    Find a hospital.
  • Google translate 병원에 가다.
    Go to the hospital.
  • Google translate 병원에 실려 가다.
    Be taken to the hospital.
  • Google translate 병원에 입원하다.
    Be admitted to a hospital.
  • Google translate 병원에서 퇴원하다.
    Be discharged from a hospital.
  • Google translate 남편은 교통사고로 병원에서 입원 치료를 받고 있다.
    My husband is hospitalized for a car accident.
  • Google translate 병원에는 최첨단 의료 장비와 실력 있는 의사들이 많다.
    The hospital has many state-of-the-art medical equipment and talented doctors.
  • Google translate 우리 가족은 일 년에 한 번씩 병원에 건강 검진을 받으러 간다.
    My family goes to the hospital for a checkup once a year.
  • Google translate 어제부터 자꾸 배가 아파요.
    I've been having a stomachache since yesterday.
    Google translate 참지 말고 병원에 가 보세요.
    Don't hold it in and go to the hospital.

병원: hospital; clinic,びょういん【病院】,hôpital, clinique,hospital, clínica,مستشفى,эмнэлэг,bệnh viện,โรงพยาบาล,rumah sakit,больница; госпиталь,医院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병원 (병ː원)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu   Sử dụng tiệm thuốc  


🗣️ 병원 (病院) @ Giải nghĩa

🗣️ 병원 (病院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67)