🌟 원내 (院內)

Danh từ  

1. 병원, 양로원 등과 같이 ‘원’자가 붙은 기관이나 국회의 안.

1. TRONG VIỆN: Bên trong quốc hội hay cơ quan có gắn chữ "viện" như bệnh viện, viện dưỡng lão...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원내 개편.
    A floor reshuffle.
  • Google translate 원내 관리.
    Floor leader.
  • Google translate 원내 대표.
    Floor leader.
  • Google translate 원내를 구성하다.
    Form a floor.
  • Google translate 원내에 들어가다.
    Enter the house of representatives.
  • Google translate 원내에 복귀하다.
    Return to the floor.
  • Google translate 원내에 진출하다.
    Enter the house of representatives.
  • Google translate 뇌물 혐의로 국회에서 쫓겨났던 김 의원이 원내에 복귀했다.
    Rep. kim, who had been ousted from parliament for bribery, has returned to the floor.
  • Google translate 연구원에 불이 나자 직원들은 원내 방송의 지시에 따라 대피했다.
    When the researcher caught fire, the staff evacuated at the instruction of the floor broadcast.
  • Google translate 지난달 선거에서 야당이 큰 승리를 거두었다고 들었습니다.
    I heard the opposition party won a big election last month.
    Google translate 모두가 도와주신 덕분에 원내 의석의 절반 이상을 차지했습니다.
    Thanks to everyone's help, we have more than half the seats in the house.
Từ trái nghĩa 원외(院外): 병원, 연구원 등과 같이 ‘원’자가 붙은 기관이나 국회의 밖.

원내: being internal; being within an organization,いんない【院内】,,lo interior, parte interior,الداخل,эмнэлэг, өрөө, танхим,trong viện,องค์กร, สถาน, โรง,intra lembaga, dalam lembaga, dalam perlemen,,院内,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원내 (원내)

🗣️ 원내 (院內) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8)