🌟 이념 (理念)

☆☆   Danh từ  

1. 한 국가나 사회, 개인이 가지고 있는 생각의 근본이 되는, 이상적으로 여겨지는 사상.

1. Ý NIỆM: Tư tưởng được xem là lí tưởng, trở thành căn bản của suy nghĩ mà một quốc gia, xã hội hay cá nhân có được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육 이념.
    Educational ideology.
  • Google translate 기업 이념.
    Corporate ideology.
  • Google translate 정치적 이념.
    Political ideology.
  • Google translate 케케묵은 이념.
    An old-fashioned ideology.
  • Google translate 이념의 벽.
    The walls of ideology.
  • Google translate 자유 평등 사상은 사실 단군의 이념 속에 들어 있던 우리 민족 고유의 사상이다.
    The idea of freedom and equality is in fact our people's own idea that was contained in dangun's ideology.
  • Google translate 누구든 생각이나 이념, 정치적 태도 등은 자유롭게 가질 수 있고 존중 받아야 한다.
    Anyone can have free thoughts, ideologies, political attitudes, etc. and should be respected.
  • Google translate 전쟁의 위협 속에 놓여 있는 지금, 공통의 이념을 추구하고 있는 우호 국가들 간의 협조가 절실히 필요하다.
    Now that lies in the threat of war, cooperation among friendly nations pursuing a common ideology is badly needed.

이념: ideology,りねん【理念】,idéologie,ideología,أيديولوجية,идеологи, үзэл бодол, үзэл баримтлал,ý niệm,ลัทธิ, ความคิด, มโนคติ,ideologi, filosofi,иделогия,理念,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이념 (이ː념)
📚 Từ phái sinh: 이념적(理念的): 한 국가나 사회, 개인이 가지고 있는 생각의 근본이 되는, 이상적으로 … 이념적(理念的): 한 국가나 사회, 개인이 가지고 있는 생각의 근본이 되는, 이상적으로 …


🗣️ 이념 (理念) @ Giải nghĩa

🗣️ 이념 (理念) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)