🌟 중도파 (中道派)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중도파 (
중도파
)
🌷 ㅈㄷㅍ: Initial sound 중도파
-
ㅈㄷㅍ (
진도표
)
: 어떤 일이나 학습의 진도를 그려서 나타낸 도표.
Danh từ
🌏 BẢNG THEO DÕI TIẾN ĐỘ: Bảng vẽ lại và thể hiện tiến độ của sự việc nào đó xảy ra hoặc của việc học tập. -
ㅈㄷㅍ (
중도파
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 중간 입장을 취하는 집단.
Danh từ
🌏 PHE TRUNG LẬP, PHÁI TRUNG LẬP: Nhóm người đi theo quan điểm trung gian, không nghiêng về một bên nào cả. -
ㅈㄷㅍ (
전당포
)
: 물건을 잡고 돈을 빌려주어 이익을 얻는 곳.
Danh từ
🌏 HIỆU CẦM ĐỒ, TIỆM CẦM ĐỒ: Nơi giữ lấy đồ vật và cho vay tiền, kiếm lời.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255)