🌟 중도파 (中道派)

Danh từ  

1. 한쪽으로 치우치지 않고 중간 입장을 취하는 집단.

1. PHE TRUNG LẬP, PHÁI TRUNG LẬP: Nhóm người đi theo quan điểm trung gian, không nghiêng về một bên nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온건 중도파.
    Moderate moderates.
  • 중도파 성향.
    A moderate tendency.
  • 중도파 세력.
    Moderate forces.
  • 중도파 의원.
    Centrist rep.
  • 중도파 이념.
    Centrist ideology.
  • 그는 정치적으로 보수와 진보의 중간인 중도파 정당을 지지한다.
    He supports a centrist party that is politically the middle between conservatives and progressives.
  • 보수와 진보 정당으로 인해 정치적인 분열이 깊어지자 중도파 세력이 등장하였다.
    Centrist forces emerged as political divisions deepened by conservative and progressive parties.
  • 난 이래 봬도 중도파라고.
    I'm a middle-of-the-road man.
    아냐. 넌 중도이기는커녕 보수를 넘어 극우파에 가까워.
    No. you're more of an extreme right than a conservative, let alone a middle-of-the-road.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중도파 (중도파)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)