🌟 중도파 (中道派)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중도파 (
중도파
)
🌷 ㅈㄷㅍ: Initial sound 중도파
-
ㅈㄷㅍ (
진도표
)
: 어떤 일이나 학습의 진도를 그려서 나타낸 도표.
Danh từ
🌏 BẢNG THEO DÕI TIẾN ĐỘ: Bảng vẽ lại và thể hiện tiến độ của sự việc nào đó xảy ra hoặc của việc học tập. -
ㅈㄷㅍ (
중도파
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 중간 입장을 취하는 집단.
Danh từ
🌏 PHE TRUNG LẬP, PHÁI TRUNG LẬP: Nhóm người đi theo quan điểm trung gian, không nghiêng về một bên nào cả. -
ㅈㄷㅍ (
전당포
)
: 물건을 잡고 돈을 빌려주어 이익을 얻는 곳.
Danh từ
🌏 HIỆU CẦM ĐỒ, TIỆM CẦM ĐỒ: Nơi giữ lấy đồ vật và cho vay tiền, kiếm lời.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)