🌟 전당포 (典當舖)

Danh từ  

1. 물건을 잡고 돈을 빌려주어 이익을 얻는 곳.

1. HIỆU CẦM ĐỒ, TIỆM CẦM ĐỒ: Nơi giữ lấy đồ vật và cho vay tiền, kiếm lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단골 전당포.
    A favorite pawnshop.
  • Google translate 전당포 주인.
    The pawnbroker.
  • Google translate 전당포를 경영하다.
    Run a pawnshop.
  • Google translate 전당포를 열다.
    Open a pawnshop.
  • Google translate 전당포를 찾다.
    Find pawnshop.
  • Google translate 전당포에 가다.
    Go to pawnshop.
  • Google translate 전당포에 맡기다.
    Leave to pawn.
  • Google translate 나는 밀린 이자를 모두 지급하고서야 전당포에 맡긴 반지를 찾아올 수 있었다.
    Only after i paid all the overdue interest were i able to pick up the ring i had left in pawn.
  • Google translate 은행의 대출 조건이 까다로워진 이후 전당포를 찾는 저소득층의 발길이 늘었다.
    The number of low-income people visiting pawnshops has increased since the bank's lending conditions became more demanding.
  • Google translate 급하게 돈이 필요한데 어디서 빌릴 수 있을까?
    I need money urgently, where can i borrow it?
    Google translate 그렇게 급하면 이 앞 전당포에 예물이라도 맡기고 빌려 봐.
    If you're in such a hurry, leave your gift at this pawn shop in front of you and borrow it.

전당포: pawn shop,しちや【質屋】,prêteur sur gage, mont-de-piété, monts-de-piété,casa de empeño,محل رهونات، مكتب الإقراض برهن,ломбард, данжийн газар,hiệu cầm đồ, tiệm cầm đồ,โรงจำนำ, โรงรับจำนำ,penggadaian,ломбард; лавка ростовщика; ссудная касса,当铺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전당포 (전ː당포)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104)