🌟 전당포 (典當舖)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전당포 (
전ː당포
)
🌷 ㅈㄷㅍ: Initial sound 전당포
-
ㅈㄷㅍ (
진도표
)
: 어떤 일이나 학습의 진도를 그려서 나타낸 도표.
Danh từ
🌏 BẢNG THEO DÕI TIẾN ĐỘ: Bảng vẽ lại và thể hiện tiến độ của sự việc nào đó xảy ra hoặc của việc học tập. -
ㅈㄷㅍ (
중도파
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 중간 입장을 취하는 집단.
Danh từ
🌏 PHE TRUNG LẬP, PHÁI TRUNG LẬP: Nhóm người đi theo quan điểm trung gian, không nghiêng về một bên nào cả. -
ㅈㄷㅍ (
전당포
)
: 물건을 잡고 돈을 빌려주어 이익을 얻는 곳.
Danh từ
🌏 HIỆU CẦM ĐỒ, TIỆM CẦM ĐỒ: Nơi giữ lấy đồ vật và cho vay tiền, kiếm lời.
• Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104)