🌷 Initial sound: ㅈㄷㅍ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
진도표
(進度表)
:
어떤 일이나 학습의 진도를 그려서 나타낸 도표.
Danh từ
🌏 BẢNG THEO DÕI TIẾN ĐỘ: Bảng vẽ lại và thể hiện tiến độ của sự việc nào đó xảy ra hoặc của việc học tập.
•
중도파
(中道派)
:
한쪽으로 치우치지 않고 중간 입장을 취하는 집단.
Danh từ
🌏 PHE TRUNG LẬP, PHÁI TRUNG LẬP: Nhóm người đi theo quan điểm trung gian, không nghiêng về một bên nào cả.
•
전당포
(典當舖)
:
물건을 잡고 돈을 빌려주어 이익을 얻는 곳.
Danh từ
🌏 HIỆU CẦM ĐỒ, TIỆM CẦM ĐỒ: Nơi giữ lấy đồ vật và cho vay tiền, kiếm lời.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160)