🌟 제정일치 (祭政一致)

Danh từ  

1. 고대 사회에서 흔히 볼 수 있었던, 제사와 정치가 일치한다는 사상. 또는 그런 정치 형태.

1. SỰ ĐỒNG NHẤT CHÍNH TRỊ VÀ TÔN GIÁO: Tư tưởng đồng nhất các nghi lễ cúng tế với chính trị, thường được thấy trong các xã hội cổ đại. Hoặc trạng thái chính trị như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제정일치 국가.
    A country of accord.
  • Google translate 제정일치 시대.
    The era of the establishment.
  • Google translate 제정일치의 나라.
    Country of agreement.
  • Google translate 제정일치의 지배자.
    The ruler of the concurrence.
  • Google translate 제정일치의 통치 이념.
    The ruling ideology of the establishment.
  • Google translate 고대 사회는 왕이 제사장 역할도 하는 제정일치의 사회였다.
    Ancient society was a system-consistent society in which the king also acted as a priest.
  • Google translate 중세에도 종교가 정치에 매우 큰 영향력을 끼쳐 제정일치의 정치 형태를 지녔다.
    Even in the middle ages, religion had a very strong influence on politics, having a form of political unity.
  • Google translate 단군 신화에서 단군은 나라를 다스리는 왕이면서 국가적인 제사도 담당했어.
    In dangun mythology, dangun was the king who ruled the country and was in charge of national rites.
    Google translate 응. 그래서 고조선은 제정일치의 사상을 가졌다고 볼 수 있지.
    Yeah. so gojoseon has the idea of a consensus.

제정일치: theocracy,さいせいいっち【祭政一致】,union de l'Église et de l'État,teocracia,ثيقراطية، وحدة الكنيسة والدولة,шашин төр хосолсон байдал,sự đồng nhất chính trị và tôn giáo,เทวาธิปไตย, ระบบเทวสิทธิ์, การเมืองระบอบเทวาธิปไตย,teokrasi,единство церкви и государства; теократия,祭政一致,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제정일치 (제ː정일치)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155)