Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제정일치 (제ː정일치)
제ː정일치
Start 제 제 End
Start
End
Start 정 정 End
Start 일 일 End
Start 치 치 End
• Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81)